Thông tin đội bóng Oita Trinita | |
Thành lập | 1999-1-1 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | 〒870-0021 大分県大分市府内町1-6-21 山王ファーストビル3F |
Website | http://www.oita-trinita.co.jp/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
21/04/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.7 2.7 3.25 |
13/04/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara Oita Trinita (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
1.85 4.2 3.5 |
07/04/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Blaublitz Akita (Hòa) |
0 |
0.75 1.13 |
2 u |
0.98 0.88 |
2.5 3 3.1 |
03/04/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
0.81 1.07 |
2.25 u |
0.9 0.96 |
2.75 2.4 3.2 |
30/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Okayama FC (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
3.4 2.3 3.1 |
24/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2 u |
0.83 1.03 |
2.75 2.25 3.25 |
20/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Kagoshima United (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
2.3 3.25 3.2 |
16/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse Oita Trinita (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.7 4.33 3.6 |
10/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Fujieda Myfc Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
3.2 2.2 3.5 |
06/03/2024 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Oita Trinita (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.78 |
2.5 u |
0.87 0.83 |
3.25 2.1 3.5 |
02/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Yokohama FC (Hòa) |
0 |
0.89 0.91 |
2.25 u |
0.83 0.87 |
2.65 2.55 3.25 |
25/02/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Vegalta Sendai (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.91 |
2.5 u |
0.88 0.82 |
1.9 3.75 3.5 |
12/11/2023 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0.5-1 |
0.84 1.02 |
2.5 u |
0.89 0.81 |
1.65 5 3.6 |
04/11/2023 11:55 |
Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Oita Trinita (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.89 |
2.5-3 u |
0.94 0.92 |
3.25 2.10 3.60 |
29/10/2023 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Blaublitz Akita (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.78 |
2 u |
0.74 0.96 |
2.02 3.40 3.10 |
22/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC Oita Trinita (Hòa) |
0 |
1.00 0.80 |
2-2.5 u |
1.00 0.70 |
2.67 2.41 3.12 |
07/10/2023 13:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy Oita Trinita (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.78 |
2.00 3.45 3.40 |
30/09/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Omiya Ardija (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.90 |
2.5 u |
0.8 0.9 |
1.83 3.75 3.75 |
23/09/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Oita Trinita (Hòa) |
0 |
0.89 0.91 |
2.25 u |
0.74 0.96 |
2.4 2.75 3.3 |
16/09/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Tokushima Vortis (Hòa) |
0.5 |
0.99 0.81 |
2.25 u |
0.74 0.96 |
1.95 3.5 3.5 |
09/09/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu Oita Trinita (Hòa) |
0 |
0.85 1.00 |
2.5 u |
0.95 0.90 |
2.50 2.80 3.20 |
03/09/2023 15:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Oita Trinita (Hòa) |
0 |
0.75 1.14 |
2.5 u |
0.95 0.90 |
2.50 2.80 3.40 |
26/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Vegalta Sendai (Hòa) |
0-0.5 |
1.00 0.85 |
2.5 u |
0.85 1.00 |
2.30 3.00 3.50 |
19/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2-2.5 u |
0.88 0.93 |
2.50 3.00 3.15 |
12/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Fujieda Myfc (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.77 0.93 |
2.1 3.25 3.4 |
06/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Oita Trinita (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.93 |
2-2.5 u |
1.00 0.85 |
3.20 2.28 3.22 |
29/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Yamagata Montedio (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
2.20 3.00 3.50 |
22/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 1.00 |
2-2.5 u |
0.80 1.05 |
2.05 3.10 3.40 |
16/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Oita Trinita (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 0.89 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.15 3.30 3.50 |
09/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Shimizu S-Pulse (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.85 |
2.5 u |
0.85 1.00 |
4.20 1.83 3.75 |