Thông tin đội bóng Quevilly | |
Thành lập | |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | |
Website | https://www.qrm.fr |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
21/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Concarneau Quevilly (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.79 |
2.25 u |
0.86 0.74 |
3.1 2.35 3.1 |
14/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Auxerre (Hòa) |
0.5 |
0.78 0.92 |
2.25 u |
0.75 0.85 |
4 1.9 3.4 |
07/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Rodez Aveyron Quevilly (Hòa) |
0.25 |
0.84 0.86 |
2.25 u |
0.77 0.83 |
2.2 3.2 3.3 |
31/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Caen (Hòa) |
0.25 |
0.96 0.74 |
2.25 u |
0.91 0.69 |
2.35 3.1 3.1 |
17/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly ES Troyes AC (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.8 |
2.25 u |
0.83 0.77 |
1.95 3.75 3.5 |
10/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Bordeaux Quevilly (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.82 |
2.5 u |
0.95 0.65 |
1.95 3.75 3.5 |
03/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Annecy Quevilly (Hòa) |
0 |
1.01 0.81 |
2.25 u |
0.92 0.88 |
2.75 2.55 3.2 |
25/02/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Paris Fc (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.73 |
2.25 u |
0.9 0.7 |
2.35 3 3.25 |
18/02/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Quevilly (Hòa) |
0 |
0.85 0.85 |
2.5 u |
0.92 0.68 |
2.6 2.6 3.3 |
11/02/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Bastia (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
1.95 4 3.25 |
04/02/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC Quevilly (Hòa) |
0.25 |
0.96 0.86 |
2 u |
0.91 0.89 |
2.3 3.2 3.1 |
28/01/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Grenoble (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
1 0.85 |
2.5 2.9 3.1 |
24/01/2024 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Angers SCO Quevilly (Hòa) |
0.25 |
0.74 0.96 |
2.25 u |
0.86 0.74 |
2.1 3.5 3.3 |
14/01/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Guingamp (Hòa) |
0 |
0.74 0.96 |
2 u |
0.66 0.94 |
2.55 2.75 3.2 |
06/01/2024 00:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Feignies Quevilly (Hòa) |
0.75 |
1 0.82 |
2.5 u |
0.93 0.87 |
5 1.65 3.75 |
20/12/2023 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Paris Fc Quevilly (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.93 |
2.25 u |
0.86 1 |
2.25 3.1 3.1 |
17/12/2023 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Bastia Quevilly (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
2.25 u |
1.1 0.78 |
2.7 2.6 3 |
09/12/2023 21:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Quevilly Dijon (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
1.05 0.7 |
1.87 4.2 3.25 |
06/12/2023 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Bordeaux (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.75 2.5 3.3 |
03/12/2023 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Auxerre Quevilly (Hòa) |
0.75 |
0.78 0.92 |
2.75 u |
0.86 0.74 |
1.63 4.75 4 |
26/11/2023 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Valenciennes (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.8 |
2.5 u |
0.91 0.69 |
1.72 4.75 3.6 |
19/11/2023 00:30 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Montdidier Ac Quevilly (Hòa) |
u |
||||
12/11/2023 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Caen Quevilly (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.90 |
2.25 u |
0.7 0.9 |
2.15 3.25 3.4 |
05/11/2023 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Rodez Aveyron (Hòa) |
0 |
0.7 1 |
2.25 u |
0.73 0.87 |
2.32 3.25 3.39 |
29/10/2023 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Annecy (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.85 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2 3.6 3.4 |
22/10/2023 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Quevilly (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.80 |
2.25 u |
0.84 0.76 |
1.95 3.75 3.5 |
08/10/2023 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Pau FC (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.95 |
2.25 u |
0.87 0.93 |
1.89 4.25 3.70 |
01/10/2023 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Dunkerque Quevilly (Hòa) |
0-0.5 |
1.10 0.78 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.05 3.5 3.4 |
27/09/2023 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Angers SCO (Hòa) |
0 |
1.05 0.77 |
2-2.5 u |
0.92 0.88 |
2.73 2.35 3.25 |
24/09/2023 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Grenoble Quevilly (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.77 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.29 2.75 3.11 |