Thông tin đội bóng Redcliffe Pcyc | |
Thành lập | |
Quốc gia | Úc |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
21/04/2024 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Brisbane Knights (Hòa) |
1.25 |
0.86 0.86 |
3.75 u |
0.81 0.91 |
5.75 1.44 4.6 |
14/04/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Virginia United Redcliffe Pcyc (Hòa) |
1.25 |
0.91 0.81 |
3.25 u |
0.84 0.89 |
1.44 5.75 4.6 |
05/04/2024 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc North Pine (Hòa) |
0.5 |
0.81 0.91 |
3.5 u |
0.86 0.86 |
1.84 3.35 4.1 |
23/03/2024 16:15 |
Hạng nhất Brisbane Úc | University of Queensland Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.8 1 |
2.25 2.5 3.75 |
17/03/2024 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Springfield United (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
3.5 u |
0.77 0.96 |
2.4 2.35 4.1 |
10/03/2024 13:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.5 |
0.77 0.96 |
3.5 u |
0.77 0.96 |
1.79 3.4 4.3 |
02/03/2024 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Acacia Ridge (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.85 |
3.75 u |
0.93 0.79 |
1.9 3.2 4 |
20/08/2023 14:45 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Virginia United Redcliffe Pcyc (Hòa) |
u |
||||
13/08/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Bayside United (Hòa) |
u |
||||
05/08/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.91 |
4 u |
0.93 0.83 |
3.15 1.95 4.20 |
30/07/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Acacia Ridge (Hòa) |
u |
||||
30/07/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Acacia Ridge (Hòa) |
u |
||||
23/07/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Western Spirit (Hòa) |
u |
||||
23/07/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Western Spirit (Hòa) |
u |
||||
15/07/2023 16:15 |
Hạng nhất Brisbane Úc | University of Queensland Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0 |
0.79 0.98 |
3.5 u |
0.83 0.93 |
2.30 2.65 3.70 |
09/07/2023 15:15 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Centenary Stormers (Hòa) |
0-0.5 |
0.79 0.91 |
3.5-4 u |
0.88 0.81 |
2.67 2.17 3.57 |
24/06/2023 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc Redcliffe Pcyc (Hòa) |
u |
||||
17/06/2023 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc North Pine (Hòa) |
0 |
0.76 0.94 |
3.5-4 u |
0.78 0.92 |
2.25 2.45 3.55 |
10/06/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Brisbane Redcliffe Pcyc (Hòa) |
u |
||||
03/06/2023 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Pine Hills (Hòa) |
u |
||||
20/05/2023 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Virginia United (Hòa) |
u |
||||
13/05/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Bayside United Redcliffe Pcyc (Hòa) |
u |
||||
06/05/2023 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Mount Gravatt (Hòa) |
1 |
0.88 0.88 |
3-3.5 u |
0.91 0.86 |
1.53 4.90 4.60 |
30/04/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Acacia Ridge Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0-0.5 |
0.82 0.87 |
3.5-4 u |
0.88 0.81 |
2.60 2.05 3.70 |
22/04/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Western Spirit Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.5-1 |
0.82 0.92 |
3-3.5 u |
0.86 0.86 |
3.60 1.78 4.10 |
07/04/2023 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc University of Queensland (Hòa) |
1 |
0.87 0.87 |
4 u |
0.82 0.92 |
1.58 4.30 4.60 |
01/04/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Centenary Stormers Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0.5 |
0.84 0.88 |
3-3.5 u |
0.91 0.81 |
1.83 3.25 3.80 |
26/03/2023 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc Newmarket Sfc (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.80 |
3-3.5 u |
0.78 0.90 |
2.10 2.70 3.80 |
17/03/2023 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Pine Redcliffe Pcyc (Hòa) |
0-0.5 |
0.87 0.87 |
3.5 u |
0.86 0.88 |
2.90 2.10 3.40 |
11/03/2023 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Redcliffe Pcyc North Brisbane (Hòa) |
u |