Thông tin đội bóng Vaduz | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thụy Sỹ |
Địa chỉ | |
Website | https://www.fcvaduz.li |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/03/2024 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Stade Nyonnais (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.25 2.9 3.8 |
10/03/2024 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Baden Vaduz (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.84 |
3 u |
0.91 0.89 |
3.1 2.05 3.75 |
03/03/2024 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Schaffhausen (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3 u |
1 0.8 |
2.05 3.5 3.6 |
29/02/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Vaduz (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
2.38 2.75 3.4 |
17/02/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Sion (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.8 1 |
4 1.85 3.75 |
11/02/2024 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Vaduz (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.98 0.83 |
2.2 3.1 3.6 |
04/02/2024 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Neuchatel Xamax (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
2.7 2.6 3.4 |
27/01/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Vaduz (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
2 3.1 3.75 |
20/01/2024 20:00 |
Giao Hữu | Rapperswil-jona Vaduz (Hòa) |
u |
||||
13/01/2024 19:00 |
Giao Hữu | Young Boys Vaduz (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
1.33 6 5 |
17/12/2023 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Bellinzona (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.93 0.88 |
1.73 4.75 3.8 |
09/12/2023 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Vaduz (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.8 1 |
2.45 2.55 3.6 |
02/12/2023 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Vaduz (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.67 4 4 |
25/11/2023 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Wil 1900 (Hòa) |
0-0.5 |
0.75 1.07 |
3 u |
0.80 1.00 |
1.95 2.93 3.70 |
16/11/2023 20:30 |
Giao Hữu | Rheindorf Altach Vaduz (Hòa) |
0.5-1 |
0.91 0.81 |
3-3.5 u |
0.96 0.77 |
1.75 3.70 4.10 |
11/11/2023 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Sion Vaduz (Hòa) |
1 |
0.86 0.88 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.67 4.56 4.14 |
05/11/2023 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Baden (Hòa) |
1-1.5 |
1.00 0.82 |
3-3.5 u |
0.83 0.97 |
1.44 4.90 4.55 |
29/10/2023 22:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Vaduz (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.89 |
3 u |
0.94 0.86 |
1.86 3.25 3.65 |
22/10/2023 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Aarau (Hòa) |
0.5 |
1.21 0.64 |
3 u |
0.75 1.05 |
2.00 2.90 3.75 |
12/10/2023 16:00 |
Giao Hữu | Austria Lustenau Vaduz (Hòa) |
0-0.5 |
1.00 0.82 |
3 u |
0.84 0.96 |
2.20 2.55 3.65 |
07/10/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Schaffhausen Vaduz (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.02 |
3-3.5 u |
0.80 1.00 |
3.70 1.80 3.90 |
01/10/2023 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Thun (Hòa) |
0 |
0.79 1.03 |
3.25 u |
0.92 0.88 |
2.45 2.45 3.75 |
26/09/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Vaduz (Hòa) |
0.5 |
0.80 0.91 |
2.5 u |
0.62 1.20 |
2.10 2.90 3.40 |
23/09/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Vaduz (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.87 |
3 u |
0.94 0.86 |
3.30 1.80 3.80 |
03/09/2023 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Schaffhausen (Hòa) |
0.5-1 |
0.90 1.02 |
3-3.5 u |
1.15 0.80 |
1.70 3.60 3.90 |
27/08/2023 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Neuchatel Xamax (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.97 |
3-3.5 u |
1.12 0.82 |
2.10 2.60 3.80 |
13/08/2023 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Baden Vaduz (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.75 |
3 u |
0.91 0.90 |
3.25 2.00 3.60 |
06/08/2023 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Stade Nyonnais (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.91 |
3 u |
0.95 0.79 |
1.83 3.70 3.75 |
30/07/2023 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Vaduz (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.80 |
3 u |
1.12 0.82 |
1.95 3.40 3.60 |
23/07/2023 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Sion (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 1.09 |
3 u |
1.11 0.83 |
2.62 2.30 3.30 |