Thông tin đội bóng Yokohama FC | |
Thành lập | 1998 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | http://www.yokohamafc.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
21/04/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Yokohama FC (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.1 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
3 2.4 3.3 |
14/04/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC Fujieda Myfc (Hòa) |
1.25 |
0.96 0.82 |
2.75 u |
0.83 0.95 |
1.41 6.5 4.5 |
07/04/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.85 4.5 3.4 |
03/04/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Yokohama FC (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.95 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.15 3.2 3.2 |
30/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC Vegalta Sendai (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
1.75 4.75 3.75 |
24/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Yokohama FC (Hòa) |
0.25 |
1.04 0.86 |
2.25 u |
0.9 0.98 |
3.2 2.16 3.06 |
20/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
1 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
0.85 1 |
1.53 7 4 |
16/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC Yokohama FC (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
3.6 2.1 3.4 |
09/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC Yamagata Montedio (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
2.25 3.3 3.2 |
02/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Yokohama FC (Hòa) |
0 |
0.89 0.91 |
2.25 u |
0.83 0.87 |
2.65 2.55 3.25 |
24/02/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC Renofa Yamaguchi (Hòa) |
1 |
0.99 0.81 |
2.5 u |
0.9 0.8 |
1.55 5.5 4 |
03/12/2023 12:00 |
Nhật Bản | Kashima Antlers Yokohama FC (Hòa) |
0.75 |
0.85 1 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.65 4.75 4 |
25/11/2023 12:00 |
Nhật Bản | Yokohama FC Shonan Bellmare (Hòa) |
0 |
0.86 1 |
2.75 u |
0.97 0.83 |
2.45 2.65 3.5 |
11/11/2023 13:00 |
Nhật Bản | Sagan Tosu Yokohama FC (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.83 0.97 |
2.10 2.85 3.57 |
28/10/2023 11:00 |
Nhật Bản | Consadole Sapporo Yokohama FC (Hòa) |
1 |
0.94 0.92 |
3-3.5 u |
0.84 0.96 |
1.52 4.40 4.50 |
21/10/2023 12:00 |
Nhật Bản | Yokohama FC Tokyo (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 1.00 |
2.5 u |
0.86 0.94 |
2.90 2.20 3.20 |
29/09/2023 17:30 |
Nhật Bản | Urawa Red Diamonds Yokohama FC (Hòa) |
1 |
0.8 1.06 |
2.5 u |
0.83 1.02 |
1.47 6.5 4.2 |
23/09/2023 12:00 |
Nhật Bản | Albirex Niigata Japan Yokohama FC (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.96 |
2.25 u |
0.84 0.96 |
1.96 3.90 3.60 |
17/09/2023 16:30 |
Nhật Bản | Yokohama FC Kashiwa Reysol (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.91 |
2.5 u |
1.00 0.85 |
2.96 2.13 3.40 |
02/09/2023 16:00 |
Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight Yokohama FC (Hòa) |
1 |
0.99 0.90 |
2.5 u |
0.89 0.91 |
1.44 7 4.33 |
26/08/2023 16:30 |
Nhật Bản | Yokohama FC Yokohama F Marinos (Hòa) |
1 |
0.90 0.95 |
3-3.5 u |
0.88 0.98 |
4.75 1.57 4.50 |
20/08/2023 16:30 |
Nhật Bản | Yokohama FC Cerezo Osaka (Hòa) |
0.5 |
0.80 1.05 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
3.30 2.05 3.30 |
12/08/2023 17:00 |
Nhật Bản | Avispa Fukuoka Yokohama FC (Hòa) |
0.5 |
0.86 1 |
2-2.5 u |
0.98 0.87 |
1.80 4.33 3.30 |
06/08/2023 16:30 |
Nhật Bản | Yokohama FC Vissel Kobe (Hòa) |
1 |
0.86 1.04 |
2.5-3 u |
0.83 0.82 |
5.50 1.62 4.00 |
16/07/2023 16:00 |
Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima Yokohama FC (Hòa) |
1-1.5 |
0.85 1.00 |
2.5-3 u |
0.93 0.93 |
1.36 8.00 5.00 |
12/07/2023 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Kochi United Yokohama FC (Hòa) |
1-1.5 |
0.89 0.97 |
2.5-3 u |
0.93 0.91 |
6.20 1.42 4.60 |
08/07/2023 17:00 |
Nhật Bản | Kawasaki Frontale Yokohama FC (Hòa) |
1-1.5 |
0.83 1.03 |
2.5-3 u |
0.85 1.00 |
1.40 8.00 4.33 |
01/07/2023 16:30 |
Nhật Bản | Yokohama FC Gamba Osaka (Hòa) |
0.5 |
0.65 1.15 |
2.5-3 u |
1.00 0.85 |
4.00 1.85 3.75 |
24/06/2023 17:00 |
Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga Yokohama FC (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.95 |
2.5 u |
0.85 1.00 |
1.87 3.80 3.40 |
21/06/2023 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Yokohama FC Grulla Morioka (Hòa) |
0.5-1 |
0.84 0.94 |
2.5 u |
0.85 1.00 |
1.64 4.30 3.55 |