Đội hình Forge vs Valour 28/04/2024
Cập nhật: 08/05/2024 22:22
2
Đang cập nhật phút và tỷ số 28/04/2024 03:00 (GMT +7)
Tỷ lệ Châu Á
0.72 : 1 : 1.02
Tỷ lệ Châu Âu
1.44 : 4.10 : 6.75
Tỷ lệ tài xỉu
0.79 : 2.5 : 0.94
(Đã kết thúc)
1
Đội hình ra sân thi đấu của 2 đội
13 | Achinioti-Jonsson A. |
39 | Badibanga B. |
10 | Bekker K. |
19 | Borges T. |
14 | Campbell T. |
7 | Choiniere D. |
2 | Duncan M. |
21 | Hojabrpour A. |
29 | Kalongo C. (G) |
81 | Owolabi-Belewu M. |
17 | Parra D. |
16 | Koleilat J. (G) |
9 | Hamilton J. |
22 | Jensen N. |
64 | Kane K. |
41 | Kone A. |
23 | Metusala G. |
20 | Poku K. |
30 | Antonoglou T. |
19 | Binate A. |
6 | Campbell D. |
4 | Chantzopoulos C. |
23 | Facchineri G. |
17 | Faria J. |
33 | Samake A. |
24 | Sukunda Z. |
9 | Swibel J. |
11 | Verhoeven N. |
50 | Viscosi J. (G) |
1 | Murasiranwa D. (G) |
16 | Hanson J. |
3 | Haynes J. |
10 | Hundal S. |
20 | Ressurreicao D. |
8 | Sanchez J. |