Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Slavia Mozyr | 5 | 5 | 4 | 4 | 1 | 0 | 4 | 80.00% | Chi tiết |
2 | Dinamo Brest | 5 | 5 | 3 | 4 | 1 | 0 | 4 | 80.00% | Chi tiết |
3 | Naftan Novopolock | 5 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80.00% | Chi tiết |
4 | Smorgon FC | 5 | 5 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
5 | Vitebsk | 5 | 5 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
6 | Dnepr Mogilev | 5 | 5 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
7 | Neman Grodno | 5 | 5 | 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
8 | Shakhter Soligorsk | 5 | 5 | 1 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Torpedo Zhodino | 5 | 5 | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Dinamo Minsk | 5 | 5 | 4 | 2 | 1 | 2 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
12 | BATE Borisov | 5 | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20.00% | Chi tiết |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 5 | 5 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20.00% | Chi tiết |
14 | FC Minsk | 5 | 5 | 2 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20.00% | Chi tiết |
15 | Gomel | 5 | 5 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Isloch Minsk | 5 | 5 | 3 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 14 | 32.56% |
Hòa | 6 | 13.95% |
Đội khách thắng kèo | 23 | 53.49% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Slavia Mozyr,Dinamo Brest,Naftan Novopolock | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | BATE Borisov,Slutsksakhar Slutsk,FC Minsk,Gomel,Isloch Minsk | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Slavia Mozyr,Naftan Novopolock,Neman Grodno | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | FC Minsk | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Slavia Mozyr,Naftan Novopolock,Neman Grodno | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | FC Minsk | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Slavia Mozyr,Dinamo Brest,Torpedo Zhodino,Dinamo Minsk,Slutsksakhar Slutsk,Gomel | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |