Bong da

Thống kê kèo Châu Á Cúp Quốc Gia Nhật Bản 2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Ryukyu 2 2 0 2 0 0 2 100.00% Chi tiết
2 Sc Sagamihara 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
3 Giravanz Kitakyushu 2 2 0 2 0 0 2 100.00% Chi tiết
4 Grulla Morioka 2 2 0 2 0 0 2 100.00% Chi tiết
5 Zweigen Kanazawa FC 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
6 AC Nagano Parceiro 3 3 0 3 0 0 3 100.00% Chi tiết
7 Kataller Toyama 2 2 0 2 0 0 2 100.00% Chi tiết
8 Matsumoto Yamaga FC 2 2 0 2 0 0 2 100.00% Chi tiết
9 Imabari FC 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
10 Nagoya Grampus Eight 1 1 1 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
11 Consadole Sapporo 1 1 1 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
12 Tokyo Verdy 1 1 1 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
13 Tokyo 1 1 1 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
14 Albirex Niigata Japan 1 1 1 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
15 Sagan Tosu 1 1 0 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
16 Kashiwa Reysol 1 1 1 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
17 Sanfrecce Hiroshima 1 1 1 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
18 Urawa Red Diamonds 1 1 1 1 0 0 1 100.00% Chi tiết
19 Ban Di Tesi Iwaki 3 3 2 2 0 1 1 66.67% Chi tiết
20 Blaublitz Akita 2 2 1 1 1 0 1 50.00% Chi tiết
21 Okayama FC 2 2 1 1 1 0 1 50.00% Chi tiết
22 Azul Claro Numazu 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
23 Kagoshima United 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
24 Yokohama Scc 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
25 V-Varen Nagasaki 2 2 0 1 1 0 1 50.00% Chi tiết
26 Vanraure Hachinohe 2 2 1 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
27 Roasso Kumamoto 2 2 1 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
28 Omiya Ardija 2 2 0 1 0 1 0 50.00% Chi tiết
29 Kamatamare Sanuki 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
30 Tegevajaro Miyazaki 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
31 Vegalta Sendai 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
32 JEF United Ichihara 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
33 Fujieda Myfc 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
34 Mito Hollyhock 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
35 Thespa Kusatsu Gunma 2 2 1 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
36 Ehime FC 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
37 Oita Trinita 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
38 Tochigi SC 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
39 Fukushima United FC 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
40 Gifu 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
41 Osaka 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
42 Tokushima Vortis 2 2 2 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
43 Yamagata Montedio 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
44 Renofa Yamaguchi 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
45 Cerezo Osaka 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
46 Kashima Antlers 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
47 Vissel Kobe 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
48 Machida Zelvia 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
49 Jubilo Iwata 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
50 Avispa Fukuoka 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
51 Gamba Osaka 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
52 Nara Club 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
53 Gainare Tottori 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
54 Shonan Bellmare 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
55 Kyoto Purple Sanga 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
56 Yokohama FC 1 1 0 0 1 0 0 0.00% Chi tiết
57 Shimizu S-Pulse 1 1 1 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 19 45.24%
Hòa 6 14.29%
Đội khách thắng kèo 17 40.48%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Ryukyu,Sc Sagamihara,Giravanz Kitakyushu,Grulla Morioka,Zweigen Kanazawa FC,AC Nagano Parceiro,Kataller Toyama,Matsumoto Yamaga FC,Imabari FC,Nagoya Grampus Eight,Consadole Sapporo,Tokyo Verdy,Tokyo,Albirex Niigata Japan,Sagan Tosu,Kashiwa Reysol,Sanfrecce Hiroshima,Urawa Red Diamonds 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Kamatamare Sanuki,Tegevajaro Miyazaki,Vegalta Sendai,JEF United Ichihara,Fujieda Myfc,Mito Hollyhock,Thespa Kusatsu Gunma,Ehime FC,Oita Trinita,Tochigi SC,Fukushima United FC,Gifu,Osaka,Tokushima Vortis,Yamagata Montedio,Renofa Yamaguchi,Cerezo Osaka,Kashima Antlers,Vissel Kobe,Machida Zelvia,Jubilo Iwata,Avispa Fukuoka,Gamba Osaka,Nara Club,Gainare Tottori,Shonan Bellmare,Kyoto Purple Sanga,Yokohama FC,Shimizu S-Pulse 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Sc Sagamihara,Zweigen Kanazawa FC,Nagoya Grampus Eight,Consadole Sapporo,Tokyo Verdy,Tokyo,Albirex Niigata Japan,Sagan Tosu,Kashiwa Reysol,Sanfrecce Hiroshima,Urawa Red Diamonds,Ban Di Tesi Iwaki,Blaublitz Akita,Okayama FC,Roasso Kumamoto,Omiya Ardija 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Ryukyu,Giravanz Kitakyushu,Grulla Morioka,AC Nagano Parceiro,Kataller Toyama,Matsumoto Yamaga FC,Imabari FC,Azul Claro Numazu,Kagoshima United,Yokohama Scc,Vanraure Hachinohe,Kamatamare Sanuki,Tegevajaro Miyazaki,Thespa Kusatsu Gunma,Ehime FC,Fukushima United FC,Gifu,Osaka,Nara Club,Gainare Tottori %
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Sc Sagamihara,Zweigen Kanazawa FC,Nagoya Grampus Eight,Consadole Sapporo,Tokyo Verdy,Tokyo,Albirex Niigata Japan,Sagan Tosu,Kashiwa Reysol,Sanfrecce Hiroshima,Urawa Red Diamonds,Ban Di Tesi Iwaki,Blaublitz Akita,Okayama FC,Roasso Kumamoto,Omiya Ardija 100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Ryukyu,Giravanz Kitakyushu,Grulla Morioka,AC Nagano Parceiro,Kataller Toyama,Matsumoto Yamaga FC,Imabari FC,Azul Claro Numazu,Kagoshima United,Yokohama Scc,Vanraure Hachinohe,Kamatamare Sanuki,Tegevajaro Miyazaki,Thespa Kusatsu Gunma,Ehime FC,Fukushima United FC,Gifu,Osaka,Nara Club,Gainare Tottori %
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Ehime FC,Shonan Bellmare,Yokohama FC 100.00%
Dữ liệu được cập nhật: 25/04/2024 - 09:21:07
Cập nhật lúc: 25/04/2024 09:21
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác