Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Chongqing Tonglianglong | 14 | 14 | 9 | 11 | 1 | 2 | 9 | 78.57% | Chi tiết |
2 | Suzhou Dongwu | 17 | 17 | 2 | 12 | 0 | 5 | 7 | 70.59% | Chi tiết |
3 | Guangzhou Evergrande FC | 20 | 20 | 5 | 14 | 1 | 5 | 9 | 70.00% | Chi tiết |
4 | Qingdao Red Lions | 18 | 18 | 4 | 10 | 2 | 6 | 4 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Dalian Zhixing | 13 | 13 | 6 | 7 | 4 | 2 | 5 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Yunnan Yukun | 17 | 17 | 15 | 9 | 1 | 7 | 2 | 52.94% | Chi tiết |
7 | Jiading Boji | 13 | 13 | 0 | 6 | 3 | 4 | 2 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Yanbian Longding | 16 | 16 | 7 | 7 | 2 | 7 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
9 | Shijiazhuang Kungfu | 17 | 17 | 14 | 7 | 4 | 6 | 1 | 41.18% | Chi tiết |
10 | Wuxi Wugou | 17 | 17 | 3 | 7 | 2 | 8 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
11 | Nanjing Fengfan | 18 | 18 | 7 | 6 | 3 | 9 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 14 | 14 | 3 | 4 | 2 | 8 | -4 | 28.57% | Chi tiết |
13 | Guangxi Baoyun | 20 | 20 | 16 | 5 | 2 | 13 | -8 | 25.00% | Chi tiết |
14 | Dongguan Guanlian | 14 | 14 | 3 | 3 | 7 | 4 | -1 | 21.43% | Chi tiết |
15 | Shenyang Urban | 18 | 18 | 7 | 3 | 3 | 12 | -9 | 16.67% | Chi tiết |
16 | Jiangxi Beidamen | 17 | 17 | 1 | 2 | 1 | 14 | -12 | 11.76% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 56 | 37.09% |
Hòa | 38 | 25.17% |
Đội khách thắng kèo | 57 | 37.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Chongqing Tonglianglong | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jiangxi Beidamen | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Guangzhou Evergrande FC | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Shenyang Urban | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Guangzhou Evergrande FC | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Shenyang Urban | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dongguan Guanlian | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |