Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Vikingur Reykjavik | 27 | 27 | 25 | 20 | 1 | 6 | 14 | 74.07% | Chi tiết |
2 | Stjarnan | 27 | 27 | 12 | 15 | 0 | 12 | 3 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Fylkir | 27 | 27 | 4 | 15 | 1 | 11 | 4 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Valur | 27 | 27 | 20 | 14 | 2 | 11 | 3 | 51.85% | Chi tiết |
5 | Fram Reykjavik | 27 | 27 | 5 | 14 | 2 | 11 | 3 | 51.85% | Chi tiết |
6 | Hafnarfjordur FH | 27 | 27 | 11 | 14 | 1 | 12 | 2 | 51.85% | Chi tiết |
7 | Ka Akureyri | 27 | 27 | 15 | 13 | 0 | 14 | -1 | 48.15% | Chi tiết |
8 | Keflavik | 27 | 27 | 0 | 11 | 2 | 14 | -3 | 40.74% | Chi tiết |
9 | KR Reykjavik | 27 | 27 | 12 | 11 | 2 | 14 | -3 | 40.74% | Chi tiết |
10 | HK Kopavog | 27 | 27 | 5 | 11 | 1 | 15 | -4 | 40.74% | Chi tiết |
11 | Breidablik | 27 | 27 | 23 | 9 | 0 | 18 | -9 | 33.33% | Chi tiết |
12 | IBV Vestmannaeyjar | 27 | 27 | 7 | 8 | 2 | 17 | -9 | 29.63% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 89 | 52.66% |
Hòa | 14 | 8.28% |
Đội khách thắng kèo | 66 | 39.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Vikingur Reykjavik | 74.07% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | IBV Vestmannaeyjar | 29.63% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Vikingur Reykjavik | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | IBV Vestmannaeyjar | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Vikingur Reykjavik | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | IBV Vestmannaeyjar | 30.77% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Valur,Fram Reykjavik,Keflavik,KR Reykjavik,IBV Vestmannaeyjar | 7.41% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |