Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 31 | 31 | 5 | 21 | 0 | 10 | 11 | 67.74% | Chi tiết |
2 | Hapoel Beer Sheva | 37 | 37 | 31 | 23 | 1 | 13 | 10 | 62.16% | Chi tiết |
3 | Maccabi Bnei Raina | 31 | 31 | 4 | 17 | 0 | 14 | 3 | 54.84% | Chi tiết |
4 | Hapoel Katamon Jerusalem | 28 | 28 | 10 | 15 | 3 | 10 | 5 | 53.57% | Chi tiết |
5 | Hapoel Haifa | 40 | 40 | 22 | 20 | 0 | 20 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Ashdod MS | 32 | 32 | 6 | 16 | 2 | 14 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Beitar Jerusalem | 26 | 26 | 13 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Hapoel Hadera | 31 | 31 | 1 | 14 | 4 | 13 | 1 | 45.16% | Chi tiết |
9 | Maccabi Petah Tikva FC | 28 | 28 | 6 | 12 | 3 | 13 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Maccabi Tel Aviv | 29 | 29 | 27 | 12 | 2 | 15 | -3 | 41.38% | Chi tiết |
11 | Maccabi Haifa | 30 | 30 | 27 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Hapoel Petah Tikva | 31 | 31 | 2 | 11 | 8 | 12 | -1 | 35.48% | Chi tiết |
13 | Hapoel Tel Aviv | 28 | 28 | 10 | 9 | 2 | 17 | -8 | 32.14% | Chi tiết |
14 | Maccabi Netanya | 34 | 34 | 22 | 9 | 2 | 23 | -14 | 26.47% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 110 | 47.21% |
Hòa | 30 | 12.88% |
Đội khách thắng kèo | 93 | 39.91% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 67.74% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Maccabi Netanya | 26.47% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Maccabi Netanya | 29.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Maccabi Netanya | 29.41% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hapoel Petah Tikva | 25.81% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |