Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | UTA Arad | 31 | 31 | 6 | 18 | 1 | 12 | 6 | 58.06% | Chi tiết |
2 | Universitaea Cluj | 31 | 31 | 14 | 18 | 2 | 11 | 7 | 58.06% | Chi tiết |
3 | Petrolul Ploiesti | 32 | 32 | 7 | 17 | 6 | 9 | 8 | 53.13% | Chi tiết |
4 | Rapid Bucuresti | 31 | 31 | 20 | 16 | 2 | 13 | 3 | 51.61% | Chi tiết |
5 | Otelul Galati | 31 | 31 | 4 | 16 | 5 | 10 | 6 | 51.61% | Chi tiết |
6 | Steaua Bucuresti | 31 | 31 | 25 | 15 | 2 | 14 | 1 | 48.39% | Chi tiết |
7 | CFR Cluj | 31 | 31 | 27 | 14 | 1 | 16 | -2 | 45.16% | Chi tiết |
8 | Politehnica Iasi | 31 | 31 | 4 | 14 | 4 | 13 | 1 | 45.16% | Chi tiết |
9 | Hermannstadt | 31 | 31 | 12 | 14 | 5 | 12 | 2 | 45.16% | Chi tiết |
10 | Sepsi | 31 | 31 | 14 | 13 | 2 | 16 | -3 | 41.94% | Chi tiết |
11 | Dinamo Bucuresti | 31 | 31 | 2 | 13 | 4 | 14 | -1 | 41.94% | Chi tiết |
12 | Farul Constanta | 31 | 31 | 19 | 13 | 1 | 17 | -4 | 41.94% | Chi tiết |
13 | CS Universitatea Craiova | 32 | 32 | 24 | 13 | 1 | 18 | -5 | 40.63% | Chi tiết |
14 | Botosani | 31 | 31 | 5 | 11 | 1 | 19 | -8 | 35.48% | Chi tiết |
15 | Voluntari | 31 | 31 | 3 | 11 | 6 | 14 | -3 | 35.48% | Chi tiết |
16 | U Craiova 1948 | 31 | 31 | 8 | 11 | 1 | 19 | -8 | 35.48% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 111 | 40.96% |
Hòa | 44 | 16.24% |
Đội khách thắng kèo | 116 | 42.8% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | UTA Arad,Universitaea Cluj | 58.06% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Botosani,Voluntari,U Craiova 1948 | 35.48% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Otelul Galati | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hermannstadt | 31.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Otelul Galati | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hermannstadt | 31.25% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Voluntari | 19.35% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |