Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Viktoria Plzen | 25 | 25 | 22 | 15 | 1 | 9 | 6 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Sparta Praha | 25 | 25 | 23 | 14 | 3 | 8 | 6 | 56.00% | Chi tiết |
3 | Hradec Kralove | 25 | 25 | 5 | 14 | 3 | 8 | 6 | 56.00% | Chi tiết |
4 | Teplice | 25 | 25 | 3 | 13 | 4 | 8 | 5 | 52.00% | Chi tiết |
5 | Mlada Boleslav | 25 | 25 | 13 | 12 | 4 | 9 | 3 | 48.00% | Chi tiết |
6 | Banik Ostrava | 25 | 25 | 14 | 12 | 2 | 11 | 1 | 48.00% | Chi tiết |
7 | FK Baumit Jablonec | 25 | 25 | 8 | 11 | 2 | 12 | -1 | 44.00% | Chi tiết |
8 | Slavia Praha | 25 | 25 | 24 | 11 | 3 | 11 | 0 | 44.00% | Chi tiết |
9 | Synot Slovacko | 25 | 25 | 16 | 11 | 3 | 11 | 0 | 44.00% | Chi tiết |
10 | Zlin | 25 | 25 | 2 | 10 | 5 | 10 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Slovan Liberec | 25 | 25 | 11 | 10 | 6 | 9 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Pardubice | 25 | 25 | 5 | 10 | 1 | 14 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Mfk Karvina | 25 | 25 | 4 | 8 | 3 | 14 | -6 | 32.00% | Chi tiết |
14 | Budejovice | 25 | 25 | 5 | 8 | 2 | 15 | -7 | 32.00% | Chi tiết |
15 | SK Sigma Olomouc | 25 | 25 | 13 | 8 | 3 | 14 | -6 | 32.00% | Chi tiết |
16 | Bohemians 1905 | 25 | 25 | 8 | 8 | 5 | 12 | -4 | 32.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 82 | 36.44% |
Hòa | 50 | 22.22% |
Đội khách thắng kèo | 93 | 41.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Viktoria Plzen | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Mfk Karvina,Budejovice,SK Sigma Olomouc,Bohemians 1905 | 32.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Viktoria Plzen | 53.85% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Budejovice | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Viktoria Plzen | 53.85% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Budejovice | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Slovan Liberec | 24.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |