Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mc Alger | 30 | 73 | 20 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Cr Belouizdad | 28 | 54 | 25 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Cs Constantine | 25 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Usm Alger | 24 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Es Setif | 26 | 46 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Js Saoura | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Js Kabylie | 27 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Paradou Ac | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Aso Chlef | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Usm Khenchela | 25 | 36 | 20 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Nc Magra | 26 | 31 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Us Biskra | 27 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | El Bayadh | 26 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Mc Oran | 27 | 26 | 33 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Es Ben Aknoun | 26 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
16 | Union Sportive Souf | 26 | 8 | 4 | 88 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |