Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp C3 Europa League 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 West Ham United 13 69 8 23 Chi tiết
2 Bayer Leverkusen 11 82 18 0 Chi tiết
3 Brighton 10 70 10 20 Chi tiết
4 Villarreal 11 64 18 18 Chi tiết
5 AS Roma 14 50 21 29 Chi tiết
6 Liverpool 10 70 0 30 Chi tiết
7 Slavia Praha 14 50 7 43 Chi tiết
8 Qarabag 15 47 20 33 Chi tiết
9 Atalanta 10 60 30 10 Chi tiết
10 Marseille 14 43 21 36 Chi tiết
11 Freiburg 13 38 15 46 Chi tiết
12 Sparta Praha 12 42 8 50 Chi tiết
13 Olympiakos 10 50 20 30 Chi tiết
14 Stade Rennais FC 8 63 0 38 Chi tiết
15 AC Milan 8 63 0 38 Chi tiết
16 Sporting Lisbon 10 40 40 20 Chi tiết
17 St Gilloise 8 50 25 25 Chi tiết
18 Glasgow Rangers 8 38 38 25 Chi tiết
19 Toulouse 8 38 38 25 Chi tiết
20 Real Betis 6 50 0 50 Chi tiết
21 Hacken 10 30 10 60 Chi tiết
22 SL Benfica 6 50 33 17 Chi tiết
23 LASK Linz 8 25 13 63 Chi tiết
24 Molde 6 33 17 50 Chi tiết
25 Ludogorets Razgrad 4 50 0 50 Chi tiết
26 Ajax Amsterdam 8 25 25 50 Chi tiết
27 Sheriff 10 20 30 50 Chi tiết
28 Aris Limassol 8 25 13 63 Chi tiết
29 AEK Athens 6 17 17 67 Chi tiết
30 Sturm Graz 6 17 17 67 Chi tiết
31 Rakow Czestochowa 6 17 17 67 Chi tiết
32 Panathinaikos 6 17 17 67 Chi tiết
33 Maccabi Haifa 7 14 43 43 Chi tiết
34 Servette 6 17 33 50 Chi tiết
35 Slovan Bratislava 2 50 0 50 Chi tiết
36 Zorya 2 50 0 50 Chi tiết
37 Breidablik 2 50 0 50 Chi tiết
38 Zrinjski Mostar 4 25 25 50 Chi tiết
39 Dinamo Zagreb 2 50 0 50 Chi tiết
40 Astana 2 50 0 50 Chi tiết
41 Galatasaray 2 50 0 50 Chi tiết
42 Sporting Braga 2 50 0 50 Chi tiết
43 Backa Topola 6 0 17 83 Chi tiết
44 Ki Klaksvik 2 0 50 50 Chi tiết
45 Lugano 2 0 0 100 Chi tiết
46 Aberdeen 2 0 50 50 Chi tiết
47 Genk 2 0 50 50 Chi tiết
48 BATE Borisov 2 0 50 50 Chi tiết
49 Dnipro-1 2 0 50 50 Chi tiết
50 HJK Helsinki 2 0 0 100 Chi tiết
51 FK Zalgiris Vilnius 2 0 0 100 Chi tiết
52 Cukaricki 2 0 0 100 Chi tiết
53 NK Olimpija Ljubljana 2 0 50 50 Chi tiết
54 Feyenoord Rotterdam 2 0 100 0 Chi tiết
55 Shakhtar Donetsk 2 0 50 50 Chi tiết
56 Young Boys 2 0 50 50 Chi tiết
57 Lens 2 0 100 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 20/04/2024 00:31
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác