Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Đan Mạch 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Fredericia 6 83 17 0 Chi tiết
2 Silkeborg IF 5 80 20 0 Chi tiết
3 Elite 3000 Helsingor 4 75 25 0 Chi tiết
4 Aarhus AGF 4 75 25 0 Chi tiết
5 Vanlose If 3 67 33 0 Chi tiết
6 Viby 3 67 0 33 Chi tiết
7 Fa 2000 3 67 33 0 Chi tiết
8 Ishoj If 4 50 25 25 Chi tiết
9 Esbjerg FB 3 67 0 33 Chi tiết
10 Naestved 3 67 0 33 Chi tiết
11 Hobro I.K. 3 67 0 33 Chi tiết
12 Aalborg BK 3 67 0 33 Chi tiết
13 Aarhus Fremad 3 67 0 33 Chi tiết
14 B93 Copenhagen 3 67 33 0 Chi tiết
15 Thisted 3 67 0 33 Chi tiết
16 HIK 4 50 25 25 Chi tiết
17 Midtjylland 3 67 0 33 Chi tiết
18 Hvidovre IF 3 67 0 33 Chi tiết
19 If Lyseng 3 67 0 33 Chi tiết
20 Kolding IF 3 67 33 0 Chi tiết
21 Nykobing Falster 3 67 0 33 Chi tiết
22 Vejle 3 67 33 0 Chi tiết
23 Odense BK 3 67 0 33 Chi tiết
24 Brondby 5 40 20 40 Chi tiết
25 Copenhagen 4 50 25 25 Chi tiết
26 Nordsjaelland 4 50 50 0 Chi tiết
27 Kolding Bk 2 50 0 50 Chi tiết
28 Hillerod Fodbold 2 50 0 50 Chi tiết
29 Herfolge Boldklub Koge 3 33 67 0 Chi tiết
30 Dalum 2 50 0 50 Chi tiết
31 Skive IK 2 50 0 50 Chi tiết
32 Skjold 2 50 0 50 Chi tiết
33 Bronshoj 2 50 0 50 Chi tiết
34 Vinder Vatanspor Vri 2 50 0 50 Chi tiết
35 Ringkobing 2 50 0 50 Chi tiết
36 B 1908 2 50 50 0 Chi tiết
37 Ab Tarnby 2 50 0 50 Chi tiết
38 Sonderjyske 2 50 0 50 Chi tiết
39 Sfb Oure 2 50 50 0 Chi tiết
40 Naesby BK 2 50 50 0 Chi tiết
41 Aabenraa Bk 2 50 0 50 Chi tiết
42 Vsk Aarhus 2 50 0 50 Chi tiết
43 Middelfart 2 50 0 50 Chi tiết
44 Lyngby 5 20 60 20 Chi tiết
45 Bagsvaerd 2 50 0 50 Chi tiết
46 Tune If 2 50 0 50 Chi tiết
47 Ringsted 2 50 50 0 Chi tiết
48 Young Boys Football Development 2 50 0 50 Chi tiết
49 Viborg 2 50 0 50 Chi tiết
50 Varde IF 1 0 0 100 Chi tiết
51 Allerod 1 0 0 100 Chi tiết
52 Ballerup Skovlunde Fodbold 1 0 0 100 Chi tiết
53 Tarnby Ff 1 0 0 100 Chi tiết
54 Dragor 1 0 0 100 Chi tiết
55 Oks 1 0 0 100 Chi tiết
56 Odder IGF 1 0 0 100 Chi tiết
57 Frederiksholm Sydhavnen 1 0 0 100 Chi tiết
58 Kfum Roskilde 1 0 0 100 Chi tiết
59 Hojslev Station 1 0 0 100 Chi tiết
60 Amager Ff 1 0 100 0 Chi tiết
61 IF Skjold Birkerod 2 0 50 50 Chi tiết
62 Holstebro Bk 1 0 0 100 Chi tiết
63 B 1909 Odense 1 0 100 0 Chi tiết
64 Fjordager IF 2 0 50 50 Chi tiết
65 Kjellerup IF 1 0 0 100 Chi tiết
66 Nakskov 1 0 0 100 Chi tiết
67 Roskilde 1 0 0 100 Chi tiết
68 Koge Union 1 0 0 100 Chi tiết
69 Horsens 1 0 0 100 Chi tiết
70 Otterup 1 0 0 100 Chi tiết
71 Vallensbaek IF 1 0 0 100 Chi tiết
72 Morud/veflinge 1 0 0 100 Chi tiết
73 Ledoje Smorum Fodbold 1 0 100 0 Chi tiết
74 AB Kobenhavn 6 0 83 17 Chi tiết
75 KRFK 1 0 0 100 Chi tiết
76 Tst Fodbold 3 0 67 33 Chi tiết
77 Vejgaard Bk 1 0 100 0 Chi tiết
78 BK Frem 1 0 0 100 Chi tiết
79 Aarhus 1900 1 0 0 100 Chi tiết
80 Tasinge F B 1 0 0 100 Chi tiết
81 Egen Ui 1 0 0 100 Chi tiết
82 Norresundby 1 0 0 100 Chi tiết
83 Bredballe 1 0 0 100 Chi tiết
84 Nibe 1 0 0 100 Chi tiết
85 Taastrup 2 0 50 50 Chi tiết
86 Gorslev If 2 0 50 50 Chi tiết
87 Soften 2 0 50 50 Chi tiết
88 Randers FC 2 0 50 50 Chi tiết
89 NB Bornholm 1 0 0 100 Chi tiết
90 Luif 1 0 0 100 Chi tiết
91 Fremad Amager 1 0 0 100 Chi tiết
92 Greve 1 0 0 100 Chi tiết
93 Glostrup FK 1 0 100 0 Chi tiết
94 Kfum Odense 1 0 0 100 Chi tiết
95 B 1960 1 0 100 0 Chi tiết
96 Bispebjerg 1 0 0 100 Chi tiết
97 Avrasya 1 0 0 100 Chi tiết
98 Asa Aarhus 1 0 0 100 Chi tiết
99 Brabrand IF 1 0 0 100 Chi tiết
100 Jetsmark 1 0 0 100 Chi tiết
101 Gug 1 0 100 0 Chi tiết
102 Frem Sakskobing 1 0 0 100 Chi tiết
103 Vendsyssel 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 29/03/2024 13:10
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác