Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Torpedo Miass | 16 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Rubin Kazan B | 19 | 58 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Khimik Avgust | 15 | 53 | 40 | 7 | Chi tiết | ||||
4 | Nosta Novotroitsk | 18 | 44 | 39 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Ural 2 | 16 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Dinamo Barnaul | 18 | 22 | 28 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Uralets Nizhny Tagil | 18 | 22 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Orenburg 2 | 20 | 15 | 30 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Amkar Perm | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Dynamo Kirov | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Akron Togliatti B | 17 | 0 | 18 | 82 | Chi tiết | ||||
12 | Volna Nizhegorodskaya | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Lada Togliatti | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Krylya Sovetov Samara B | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |