Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Angers SCO | 36 | 56 | 19 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Saint-Etienne | 35 | 54 | 17 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Auxerre | 34 | 53 | 29 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Rodez Aveyron | 37 | 46 | 30 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Caen | 35 | 46 | 17 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Paris Fc | 37 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Bastia | 35 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Pau FC | 37 | 35 | 41 | 24 | Chi tiết | ||||
9 | Stade Lavallois MFC | 34 | 38 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Bordeaux | 35 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Ajaccio | 37 | 32 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Guingamp | 36 | 33 | 31 | 36 | Chi tiết | ||||
13 | Grenoble | 35 | 31 | 34 | 34 | Chi tiết | ||||
14 | Dunkerque | 35 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
15 | Annecy | 35 | 29 | 26 | 46 | Chi tiết | ||||
16 | Amiens | 37 | 27 | 49 | 24 | Chi tiết | ||||
17 | Concarneau | 35 | 26 | 23 | 51 | Chi tiết | ||||
18 | ES Troyes AC | 37 | 22 | 41 | 38 | Chi tiết | ||||
19 | Valenciennes | 37 | 16 | 30 | 54 | Chi tiết | ||||
20 | Quevilly | 37 | 16 | 51 | 32 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |