Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nancy | 38 | 55 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | ES Troyes AC | 38 | 53 | 21 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Le Mans | 38 | 53 | 21 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Sedan | 38 | 42 | 24 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Montpellier | 38 | 39 | 26 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Guingamp | 38 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Dijon | 38 | 37 | 39 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Chateauroux | 38 | 37 | 39 | 24 | Chi tiết | ||||
9 | Lorient | 38 | 37 | 21 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Stade Lavallois MFC | 38 | 34 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Stade Brestois | 38 | 34 | 42 | 24 | Chi tiết | ||||
12 | Grenoble | 38 | 32 | 32 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Gueugnon | 38 | 32 | 32 | 37 | Chi tiết | ||||
14 | Le Havre | 38 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Creteil | 38 | 29 | 34 | 37 | Chi tiết | ||||
16 | Amiens | 38 | 29 | 37 | 34 | Chi tiết | ||||
17 | Stade Reims | 38 | 26 | 34 | 39 | Chi tiết | ||||
18 | Chamois Niortais | 38 | 24 | 21 | 55 | Chi tiết | ||||
19 | Clermont Foot | 38 | 21 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
20 | Angers SCO | 38 | 21 | 37 | 42 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |