Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Stade Brestois | 38 | 53 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
2 | Caen | 38 | 47 | 39 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | AC Arles-Avignon | 38 | 42 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Angers SCO | 38 | 39 | 26 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Clermont Foot | 38 | 39 | 24 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Le Havre | 38 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Metz | 38 | 37 | 37 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Ajaccio | 38 | 34 | 24 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Nimes | 38 | 34 | 32 | 34 | Chi tiết | ||||
10 | Dijon | 38 | 32 | 39 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Nantes | 38 | 32 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Stade Lavallois MFC | 38 | 29 | 47 | 24 | Chi tiết | ||||
13 | Tours FC | 38 | 29 | 42 | 29 | Chi tiết | ||||
14 | Vannes OC | 38 | 29 | 34 | 37 | Chi tiết | ||||
15 | Sedan | 38 | 29 | 42 | 29 | Chi tiết | ||||
16 | Istres | 38 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
17 | Bastia | 38 | 26 | 24 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Chateauroux | 38 | 26 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
19 | Guingamp | 38 | 24 | 42 | 34 | Chi tiết | ||||
20 | Strasbourg | 38 | 24 | 39 | 37 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |