Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | PAOK Saloniki | 27 | 70 | 11 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Olympiakos | 27 | 67 | 11 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Panathinaikos | 27 | 67 | 19 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | AEK Athens | 27 | 67 | 30 | 4 | Chi tiết | ||||
5 | Aris Thessaloniki | 27 | 48 | 22 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Volos Nfc | 32 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Asteras Tripolis | 32 | 28 | 13 | 59 | Chi tiết | ||||
8 | Lamia | 27 | 33 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | PAE Atromitos | 28 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Panaitolikos Agrinio | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Panserraikos | 30 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | OFI Crete | 30 | 17 | 47 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Kifisia | 30 | 10 | 47 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Pas Giannina | 28 | 11 | 32 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |