Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | IA Akranes | 9 | 89 | 0 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Breidablik | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Vikingur Reykjavik | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | KR Reykjavik | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Hafnarfjordur FH | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Fram Reykjavik | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Valur | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Stjarnan | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Vestri | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Ka Akureyri | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | HK Kopavog | 9 | 0 | 11 | 89 | Chi tiết | ||||
12 | Fylkir | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |