Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Maccabi Haifa | 26 | 69 | 23 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Maccabi Tel Aviv | 25 | 72 | 20 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Hapoel Beer Sheva | 27 | 56 | 15 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Hapoel Haifa | 24 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Hapoel Hadera | 26 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
6 | Beitar Jerusalem | 24 | 33 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 25 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Maccabi Netanya | 25 | 32 | 16 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Hapoel Katamon Jerusalem | 25 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 25 | 28 | 48 | 24 | Chi tiết | ||||
11 | Maccabi Bnei Raina | 24 | 29 | 42 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | Hapoel Tel Aviv | 26 | 23 | 35 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Ashdod MS | 24 | 21 | 21 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Petah Tikva | 26 | 12 | 38 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |