Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Columbus Crew | 30 | 43 | 33 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | CD Chivas USA | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
3 | Houston Dynamo | 30 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Los Angeles Galaxy | 30 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Seattle Sounders | 30 | 40 | 37 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | New England Revolution | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | FC Dallas | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Real Salt Lake | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Chicago Fire | 30 | 37 | 40 | 23 | Chi tiết | ||||
10 | Colorado Rapids | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Washington D.C. United | 30 | 30 | 43 | 27 | Chi tiết | ||||
12 | Toronto FC | 29 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Sporting Kansas City | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | San Jose Earthquakes | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | New York Red Bulls | 29 | 17 | 21 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |