Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Los Angeles Galaxy | 30 | 60 | 17 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Real Salt Lake | 30 | 50 | 37 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | New York Red Bulls | 30 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Seattle Sounders | 30 | 47 | 20 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Columbus Crew | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | San Jose Earthquakes | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Colorado Rapids | 30 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | FC Dallas | 30 | 40 | 47 | 13 | Chi tiết | ||||
9 | Sporting Kansas City | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | New England Revolution | 30 | 30 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Chicago Fire | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Houston Dynamo | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Toronto FC | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | CD Chivas USA | 30 | 27 | 13 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Philadelphia Union | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Washington D.C. United | 30 | 20 | 13 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |