Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | New York Red Bulls | 38 | 55 | 16 | 29 | Chi tiết | ||||
2 | Dallas | 38 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | Portland Timbers | 40 | 45 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Montreal Impact | 37 | 46 | 16 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Columbus Crew | 39 | 44 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Seattle Sounders | 37 | 46 | 16 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Washington D.C. United | 37 | 43 | 16 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Vancouver Whitecaps FC | 36 | 44 | 17 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Toronto FC | 35 | 43 | 11 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Sporting Kansas City | 35 | 40 | 29 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | New England Revolution | 35 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Los Angeles Galaxy | 35 | 40 | 26 | 34 | Chi tiết | ||||
13 | San Jose Earthquakes | 34 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Orlando City | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Houston Dynamo | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
16 | Real Salt Lake | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
17 | Philadelphia Union | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | New York City Football Club | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
19 | Colorado Rapids | 34 | 26 | 29 | 44 | Chi tiết | ||||
20 | Chicago Fire | 34 | 24 | 18 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |