Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Viet Nam U23 | 7 | 86 | 14 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Indonesia U23 | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Thái Lan U23 | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Philippines U23 | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Myanmar U23 | 6 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Campuchia U23 | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Malaysia U23 | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Singapore U23 | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | Lào U23 | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | Đông Timo U23 | 5 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Brunei U23 | 5 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |