Nhận định Romania 01/12/2019 01:30 | ||
Cs Voluntari | Tỷ lệ Châu Á 1.12 : 1:0 : 0.77 Tỷ lệ Châu Âu 6.00 : 4.10 : 1.53 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5-3 : 0.92 | Steaua Bucuresti |
Thông tin trước trận Cs Voluntari vs Steaua Bucuresti
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Cs Voluntari hiện đang có 7 điểm xếp vị trí thứ 14 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Romania khi thắng 1 hòa 4 thua 12. Đội khách Steaua Bucuresti trước trận đấu này đang có 24 điểm khi thắng 7 hòa 3 thua 6 xếp vị trí thứ 7 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Romania
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 4 trận làm khách gần đây trên sân vận động Anghel Iordanescu, đội bóng của huấn luyện viên thắng 1 hòa 2 thua 1, 3/4 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Steaua Bucuresti hòa 2. Tính 9 trận đối đầu đã qua thì Cs Voluntari thắng 2 hòa 3 thua 4, 8/9 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Cs Voluntari thắng 1 hòa 2 thua 1.Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Romania mùa giải 2019-2020
17 vòng đấu đã qua, Cs Voluntari ghi được 12 bàn để thủng lưới 35 bàn, 11/17 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 7 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Cristiano Bergodi hòa 1 thua 6, ghi được 4 bàn để thủng lưới 12 bàn, 5/7 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Steaua Bucuresti thì ghi được 21 bàn để thủng lưới 20 bàn, 11/16 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân khách, Steaua Bucuresti thắng 5 hòa 1 thua 2, ghi được 13 bàn để thủng lưới 7 bàn, 5/8 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Soạn tin: VIP gửi 8769
Đối đầu Cs Voluntari vs Steaua Bucuresti tại giải bóng đá Romania
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/08/2019 | Steaua Bucuresti vs Cs Voluntari | 1-3 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/03/2019 | Cs Voluntari vs Steaua Bucuresti | 2-2 | +1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
28/10/2018 | Steaua Bucuresti vs Cs Voluntari | 2-1 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/10/2017 | Cs Voluntari vs Steaua Bucuresti | 0-0 | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/07/2017 | Steaua Bucuresti vs Cs Voluntari | 2-1 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
13/02/2017 | Steaua Bucuresti vs Cs Voluntari | 2-2 | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
26/09/2016 | Cs Voluntari vs Steaua Bucuresti | 2-3 | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/02/2016 | Cs Voluntari vs Steaua Bucuresti | 3-1 | +1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
28/09/2015 | Steaua Bucuresti vs Cs Voluntari | 3-1 | -1 1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Cs Voluntari, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Cs Voluntari tại giải Romania
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/11 | Politehnica Iasi | 2-2 | Cs Voluntari | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
08/11 | Astra Ploiesti | 1-0 | Cs Voluntari | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
03/11 | Cs Voluntari | 1-2 | Botosani | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
26/10 | Sepsi | 0-0 | Cs Voluntari | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
18/10 | Hermannstadt | 0-0 | Cs Voluntari | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/10 | Cs Voluntari | 0-1 | Chindia Targoviste | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/09 | Dinamo Bucuresti | 2-1 | Cs Voluntari | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
21/09 | Cs Voluntari | 1-2 | Clinceni | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
14/09 | CFR Cluj | 5-0 | Cs Voluntari | -1 | Thua | 2 1/4 | Tài |
31/08 | Cs Voluntari | 1-2 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây của Steaua Bucuresti tại giải Romania
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
24/11 | Steaua Bucuresti | 1-3 | Astra Ploiesti | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
10/11 | Botosani | 0-2 | Steaua Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/11 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Sepsi | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
27/10 | Hermannstadt | 0-4 | Steaua Bucuresti | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/10 | Chindia Targoviste | 1-2 | Steaua Bucuresti | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/10 | Steaua Bucuresti | 1-1 | Dinamo Bucuresti | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
29/09 | Clinceni | 0-3 | Steaua Bucuresti | +1 1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/09 | Steaua Bucuresti | 0-0 | CFR Cluj | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/09 | CS Universitatea Craiova | 0-1 | Steaua Bucuresti | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/09 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Viitorul Constanta | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Cs Voluntari tại giải Romania
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/11 | Cs Voluntari | 1-2 | Botosani | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
07/10 | Cs Voluntari | 0-1 | Chindia Targoviste | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/09 | Cs Voluntari | 1-2 | Clinceni | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
31/08 | Cs Voluntari | 1-2 | CS Universitatea Craiova | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
19/08 | Cs Voluntari | 0-3 | Gaz Metan Medias | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
05/08 | Cs Voluntari | 0-0 | Politehnica Iasi | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
27/07 | Cs Voluntari | 1-2 | Astra Ploiesti | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
12/07 | Cs Voluntari | 0-0 | Sepsi | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
27/05 | Cs Voluntari | 2-1 | Hermannstadt | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
19/05 | Cs Voluntari | 0-0 | Dunarea Calarasi | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Steaua Bucuresti tại giải Romania
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
10/11 | Botosani | 0-2 | Steaua Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
27/10 | Hermannstadt | 0-4 | Steaua Bucuresti | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/10 | Chindia Targoviste | 1-2 | Steaua Bucuresti | +3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/09 | Clinceni | 0-3 | Steaua Bucuresti | +1 1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/09 | CS Universitatea Craiova | 0-1 | Steaua Bucuresti | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
26/08 | Gaz Metan Medias | 4-0 | Steaua Bucuresti | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
06/08 | Astra Ploiesti | 2-1 | Steaua Bucuresti | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
23/07 | Sepsi | 0-0 | Steaua Bucuresti | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/05 | Sepsi | 1-5 | Steaua Bucuresti | +1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
06/05 | CS Universitatea Craiova | 0-2 | Steaua Bucuresti | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |