Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
6.33% |
Các trận chưa diễn ra |
281 |
93.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
47.37% |
Trận hòa |
5 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
26.32% |
Tổng số bàn thắng |
53 |
Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
36 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 0.89 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Toronto FC |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Toronto FC |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Toronto FC |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Valour, Simcoe County Rovers |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Valour, York 9, Simcoe County Rovers, Victoria Highlanders, Saint Lauren |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Valour, Hfx Wanderers, Pacific, Simcoe County Rovers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Victoria Highlanders |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Valour, York 9, Atletico Ottawa, Simcoe County Rovers, Victoria Highlanders |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cavalry, Hfx Wanderers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Saint Lauren |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Forge, Pacific, Saint Lauren |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Saint Lauren |
10 bàn |