Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ki Klaksvik | 27 | 21 | 3 | 3 | 62 | 19 | 66 |
2 | B36 Torshavn | 27 | 20 | 3 | 4 | 53 | 23 | 63 |
3 | NSI Runavik | 27 | 18 | 3 | 6 | 65 | 31 | 57 |
4 | HB Torshavn | 27 | 15 | 6 | 6 | 62 | 28 | 51 |
5 | Vikingur Gotu | 27 | 16 | 3 | 8 | 51 | 35 | 51 |
6 | Skala Itrottarfelag | 27 | 12 | 1 | 14 | 38 | 32 | 37 |
7 | Ab Argir | 27 | 6 | 3 | 18 | 32 | 66 | 21 |
8 | Tb Tuoroyri | 27 | 5 | 4 | 18 | 20 | 57 | 19 |
9 | EB Streymur | 27 | 5 | 3 | 19 | 25 | 63 | 18 |
10 | IF Fuglafjordur | 27 | 1 | 3 | 23 | 27 | 81 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 135 | 45% |
Các trận chưa diễn ra | 165 | 55% |
Chiến thắng trên sân nhà | 60 | 44.44% |
Trận hòa | 16 | 12% |
Chiến thắng trên sân khách | 59 | 43.7% |
Tổng số bàn thắng | 435 | Trung bình 3.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 225 | Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 210 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | NSI Runavik | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | HB Torshavn | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | NSI Runavik | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Tb Tuoroyri | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Tb Tuoroyri | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | IF Fuglafjordur, Tb Tuoroyri | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ki Klaksvik | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ki Klaksvik | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | B36 Torshavn | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | IF Fuglafjordur | 81 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | IF Fuglafjordur | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | IF Fuglafjordur | 39 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp