Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
284 |
94.67% |
Các trận chưa diễn ra |
16 |
5.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
170 |
59.86% |
Trận hòa |
68 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
46 |
16.2% |
Tổng số bàn thắng |
693 |
Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
461 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
232 |
Trung bình 0.82 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Antigua Gfc |
81 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Guastatoya |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CSD Municipal |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CD Marquense |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CD Marquense |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Siquinala FC |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Deportivo Sanarate |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Deportivo Sanarate |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Guastatoya, Deportivo Sanarate, Coban Imperial |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
CD Suchitepequez |
79 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
CD Marquense |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CD Suchitepequez |
53 bàn |