Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
19/05/2022 23:45 | uefa cup qualific.po | SC Heerenveen | 3 - 2 | 0 - 0 | AZ Alkmaar | |
20/05/2022 02:00 | uefa cup qualific.po | Utrecht | 3 - 1 | 2 - 0 | Vitesse Arnhem | |
22/05/2022 19:30 | uefa cup qualific.po | AZ Alkmaar | 2 - 0 | 1 - 0 | SC Heerenveen | |
22/05/2022 22:59 | uefa cup qualific.po | Vitesse Arnhem | 2 - 0 | 1 - 0 | Utrecht | |
90 minutes[2-0], Double bouts[3-3], 120 minutes[3-0] | ||||||
27/05/2022 01:00 | uefa cup qualific.po | Vitesse Arnhem | 2 - 1 | 1 - 0 | AZ Alkmaar | |
29/05/2022 19:30 | uefa cup qualific.po | AZ Alkmaar | 6 - 1 | 3 - 0 | Vitesse Arnhem | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ajax Amsterdam | 34 | 26 | 5 | 3 | 98 | 19 | 83 |
2 | PSV Eindhoven | 34 | 26 | 3 | 5 | 86 | 42 | 81 |
3 | Feyenoord Rotterdam | 34 | 22 | 5 | 7 | 76 | 34 | 71 |
4 | Twente Enschede | 34 | 20 | 8 | 6 | 55 | 37 | 68 |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 18 | 7 | 9 | 64 | 44 | 61 |
6 | Vitesse Arnhem | 34 | 15 | 6 | 13 | 42 | 51 | 51 |
7 | Utrecht | 34 | 12 | 11 | 11 | 51 | 46 | 47 |
8 | SC Heerenveen | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 50 | 41 |
9 | Cambuur Leeuwarden | 34 | 11 | 6 | 17 | 53 | 70 | 39 |
10 | RKC Waalwijk | 34 | 9 | 11 | 14 | 40 | 51 | 38 |
11 | NEC Nijmegen | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | 52 | 38 |
12 | Groningen | 34 | 9 | 9 | 16 | 41 | 55 | 36 |
13 | Go Ahead Eagles | 34 | 10 | 6 | 18 | 37 | 51 | 36 |
14 | Sparta Rotterdam | 34 | 8 | 11 | 15 | 30 | 48 | 35 |
15 | Fortuna Sittard | 34 | 10 | 5 | 19 | 36 | 67 | 35 |
16 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 49 | 34 |
17 | Willem II | 34 | 9 | 6 | 19 | 32 | 57 | 33 |
18 | Zwolle | 34 | 7 | 6 | 21 | 26 | 52 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 312 | 101.96% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -1.96% |
Chiến thắng trên sân nhà | 138 | 44.23% |
Trận hòa | 64 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 110 | 35.26% |
Tổng số bàn thắng | 898 | Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 498 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 400 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ajax Amsterdam | 98 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam | 62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Feyenoord Rotterdam, PSV Eindhoven | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Zwolle | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | NEC Nijmegen, Zwolle | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Heracles Almelo | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ajax Amsterdam | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ajax Amsterdam | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ajax Amsterdam | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Cambuur Leeuwarden | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Cambuur Leeuwarden | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Willem II | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp