Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
6 |
3% |
Các trận chưa diễn ra |
194 |
97% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
50% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
29 |
Trung bình 4.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
13 |
Trung bình 2.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Myanmar |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Thái Lan, Nữ Myanmar |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Myanmar |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Malaysia |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Philippines |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Malaysia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Thái Lan, Nữ Myanmar |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Myanmar, Nữ Philippines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Thái Lan, Nữ Malaysia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Malaysia |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Malaysia |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Philippines |
10 bàn |