Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Zurich | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 14 |
2 | Luzern | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 14 |
3 | Lugano | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 8 | 14 |
4 | St. Gallen | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 9 | 13 |
5 | Servette | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 15 | 13 |
6 | Sion | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 6 | 11 |
7 | Basel | 7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 8 | 10 |
8 | Lausanne Sports | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 16 | 7 |
9 | Young Boys | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 15 | 6 |
10 | Grasshoppers | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 13 | 5 |
11 | Yverdon | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 13 | 5 |
12 | Winterthur | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 14 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 42 | 23.33% |
Các trận chưa diễn ra | 138 | 76.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 19 | 45.24% |
Trận hòa | 10 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 13 | 30.95% |
Tổng số bàn thắng | 135 | Trung bình 3.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 74 | Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 61 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | St. Gallen | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | St. Gallen | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Basel | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Winterthur | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Winterthur | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Lausanne Sports | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sion | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sion | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Lugano | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Lausanne Sports | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Servette, Lausanne Sports | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Young Boys | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp