Đang cập nhật phút và tỷ số| Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
| Hạng 2 Macedonia | 25/11/2025 | Kamenica Sasa | 0-2 | Belasica Strumica | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
| Hạng 2 Macedonia | 29/03/2025 | Kamenica Sasa | 1-2 | Belasica Strumica | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
| Hạng 2 Macedonia | 06/10/2024 | Belasica Strumica | 2-2 | Kamenica Sasa | Hòa | Trên | 2-1 | Trên | |
| Hạng 2 Macedonia | 13/04/2024 | Belasica Strumica | 1-1 | Kamenica Sasa | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
| Hạng 2 Macedonia | 21/10/2023 | Kamenica Sasa | 2-4 | Belasica Strumica | Thua kèo | Trên | 1-3 | Trên | |
| Hạng 2 Macedonia | 11/03/2023 | Belasica Strumica | 2-0 | Kamenica Sasa | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
| Hạng 2 Macedonia | 18/09/2022 | Kamenica Sasa | 1-1 | Belasica Strumica | Hòa | Dưới | 1-1 | Trên | |
| Giao Hữu | 27/07/2022 | Belasica Strumica | 0-1 | Kamenica Sasa | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
| Hạng 2 Macedonia | 16/04/2022 | Belasica Strumica | 2-0 | Kamenica Sasa | Thắng kèo | Dưới | 2-0 | Trên | |
| Hạng 2 Macedonia | 07/12/2021 | Kamenica Sasa | 0-0 | Belasica Strumica | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
| Hạng 2 Macedonia | 25/09/2021 | Belasica Strumica | 0-1 | Kamenica Sasa | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
| Hạng 2 Macedonia | 10/11/2019 | Kamenica Sasa | 0-3 | Belasica Strumica | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
| Hạng 2 Macedonia | 07/09/2019 | Belasica Strumica | 2-1 | Kamenica Sasa | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
| Hạng 2 Macedonia | 14/04/2018 | Kamenica Sasa | 0-3 | Belasica Strumica | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
| Hạng 2 Macedonia | 11/11/2017 | Kamenica Sasa | 0-5 | Belasica Strumica | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
| Hạng 2 Macedonia | 17/09/2017 | Belasica Strumica | 1-0 | Kamenica Sasa | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 16 trận đối đầu: Kamenica Sasa: 4 thắng (25%), 4 hòa (25%), 8 thua (50%) Kết quả Kèo Châu Á: 16 trận đối đầu: Kamenica Sasa: 4 thắng kèo (25%), 3 hòa kèo (19%), 9 thua kèo (56%)
16 trận đối đầu: 7 TÀI, 9 XỈU, 9 1/2 H TÀI, 7 1/2H XỈU |
|||||||||







