Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Việt Nam | 22/09/2024 | Viettel | 2-1 | Hà Nội | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 04/07/2024 | Viettel | 1-4 | Hà Nội | 0 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Việt Nam | 09/05/2024 | Hà Nội | 0-2 | Viettel | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Giao Hữu | 23/01/2024 | Hà Nội | 0-0 | Viettel | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Việt Nam | 17/12/2023 | Viettel | 0-2 | Hà Nội | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-2 | Trên |
Việt Nam | 27/08/2023 | Hà Nội | 3-2 | Viettel | 0.5-1 | Thắng kèo | Trên | 2-1 | Trên |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 06/07/2023 | Hà Nội | 1-2 | Viettel | 0-0.5 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Việt Nam | 05/02/2023 | Viettel | 1-1 | Hà Nội | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Giao Hữu | 12/01/2023 | Viettel | 1-2 | Hà Nội | 1 | Hòa | Trên | 0-1 | Trên |
Việt Nam | 09/11/2022 | Hà Nội | 1-0 | Viettel | 0.5-1 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Giao Hữu | 04/06/2022 | Viettel | 2-4 | Hà Nội | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên | |
Việt Nam | 04/04/2022 | Viettel | 0-1 | Hà Nội | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Việt Nam | 07/04/2021 | Hà Nội | 0-1 | Viettel | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Việt Nam | 29/10/2020 | Viettel | 0-0 | Hà Nội | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 20/09/2020 | Viettel | 1-2 | Hà Nội | 1 | Hòa | Trên | 0-0 | Dưới |
Việt Nam | 05/07/2020 | Viettel | 1-1 | Hà Nội | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 1-1 | Trên |
Việt Nam | 15/09/2019 | Hà Nội | 5-2 | Viettel | 1.5 | Thắng kèo | Trên | 0-2 | Trên |
Việt Nam | 06/03/2019 | Viettel | 0-2 | Hà Nội | 0.5-1 | Thua kèo | Dưới | 0-2 | Trên |
Việt Nam Super League | 06/06/2009 | Hà Nội | 1-0 | Viettel | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Việt Nam Super League | 07/02/2009 | Viettel | 1-1 | Hà Nội | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 20 trận đối đầu: Viettel: 5 thắng (25%), 5 hòa (25%), 10 thua (50%) Kết quả Kèo Châu Á: 20 trận đối đầu: Viettel: 8 thắng kèo (40%), 4 hòa kèo (20%), 8 thua kèo (40%)
20 trận đối đầu: 8 TÀI, 12 XỈU, 11 1/2 H TÀI, 9 1/2H XỈU |