Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Besa Kavaje | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Skenderbeu Korca | 26 | 26 | 0 | 17 | 6 | 3 | 14 | 65.38% | Chi tiết |
3 | Teuta Durres | 26 | 26 | 0 | 17 | 5 | 4 | 13 | 65.38% | Chi tiết |
4 | KF Tirana | 26 | 26 | 0 | 16 | 5 | 5 | 11 | 61.54% | Chi tiết |
5 | Flamurtari | 26 | 26 | 0 | 13 | 7 | 6 | 7 | 50.00% | Chi tiết |
6 | KF Laci | 26 | 26 | 0 | 11 | 7 | 8 | 3 | 42.31% | Chi tiết |
7 | Kastrioti Kruje | 26 | 26 | 0 | 11 | 5 | 10 | 1 | 42.31% | Chi tiết |
8 | Vllaznia Shkoder | 26 | 26 | 0 | 10 | 5 | 11 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
9 | Ks Bylis | 26 | 26 | 0 | 9 | 8 | 9 | 0 | 34.62% | Chi tiết |
10 | Shkumbini Peqin | 26 | 26 | 0 | 8 | 7 | 11 | -3 | 30.77% | Chi tiết |
11 | Tomori Berat | 27 | 27 | 0 | 8 | 5 | 14 | -6 | 29.63% | Chi tiết |
12 | Kamza | 27 | 27 | 0 | 7 | 6 | 14 | -7 | 25.93% | Chi tiết |
13 | Pogradeci | 26 | 26 | 0 | 6 | 4 | 16 | -10 | 23.08% | Chi tiết |
14 | Apolonia Fier | 27 | 27 | 0 | 6 | 6 | 15 | -9 | 22.22% | Chi tiết |
15 | KS Dinamo Tirana | 26 | 26 | 0 | 3 | 7 | 16 | -13 | 11.54% | Chi tiết |
16 | Lushnja Ks | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
17 | Beselidhja | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
18 | Beselidhja Lezhe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 101 | 44.49% |
Hòa | 84 | 37% |
Đội khách thắng kèo | 42 | 18.5% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Besa Kavaje | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Beselidhja Lezhe | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Besa Kavaje | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Beselidhja Lezhe | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Besa Kavaje | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Beselidhja Lezhe | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Beselidhja | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |