Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Skenderbeu Korca | 26 | 26 | 0 | 18 | 4 | 4 | 14 | 69.23% | Chi tiết |
2 | KS Perparimi Kukesi | 26 | 26 | 0 | 15 | 7 | 4 | 11 | 57.69% | Chi tiết |
3 | Teuta Durres | 26 | 26 | 0 | 14 | 6 | 6 | 8 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Flamurtari | 26 | 26 | 0 | 13 | 7 | 6 | 7 | 50.00% | Chi tiết |
5 | KF Tirana | 26 | 26 | 0 | 12 | 7 | 7 | 5 | 46.15% | Chi tiết |
6 | Vllaznia Shkoder | 26 | 26 | 0 | 11 | 5 | 10 | 1 | 42.31% | Chi tiết |
7 | KF Laci | 26 | 26 | 0 | 11 | 5 | 10 | 1 | 42.31% | Chi tiết |
8 | Kastrioti Kruje | 26 | 26 | 0 | 10 | 4 | 12 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
9 | Ks Bylis | 26 | 26 | 0 | 9 | 6 | 11 | -2 | 34.62% | Chi tiết |
10 | Besa Kavaje | 26 | 26 | 0 | 8 | 8 | 10 | -2 | 30.77% | Chi tiết |
11 | Shkumbini Peqin | 26 | 26 | 0 | 7 | 8 | 11 | -4 | 26.92% | Chi tiết |
12 | Luftetari Gjirokaster | 26 | 26 | 0 | 5 | 4 | 17 | -12 | 19.23% | Chi tiết |
13 | Tomori Berat | 26 | 26 | 0 | 4 | 7 | 15 | -11 | 15.38% | Chi tiết |
14 | Apolonia Fier | 26 | 26 | 0 | 1 | 10 | 15 | -14 | 3.85% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 100 | 44.25% |
Hòa | 88 | 38.94% |
Đội khách thắng kèo | 38 | 16.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Skenderbeu Korca | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Apolonia Fier | 3.85% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Skenderbeu Korca | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tomori Berat,Apolonia Fier | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Skenderbeu Korca | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tomori Berat,Apolonia Fier | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Apolonia Fier | 38.46% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |