Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Saipa | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Niroye Zamini | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Esteghlal Mollasani | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Aluminium Arak | 4 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Havadar SC | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Chadormalou Ardakan | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
7 | Khooshe Talaee Saveh | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
8 | Chooka Talesh | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
9 | Mes Shahr E Babak | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
10 | Pars Jonoubi Jam | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Fajr Sepasi | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Sanat-Naft | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Foolad Khozestan | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Nassaji Mazandaran | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Esteghlal Khozestan | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 5 | 27.78% |
Hòa | 10 | 55.56% |
Đội khách thắng kèo | 3 | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Saipa | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Khooshe Talaee Saveh,Chooka Talesh,Mes Shahr E Babak,Pars Jonoubi Jam,Fajr Sepasi,Sanat-Naft,Foolad Khozestan,Nassaji Mazandaran,Esteghlal Khozestan | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Saipa | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Niroye Zamini,Khooshe Talaee Saveh,Sanat-Naft,Foolad Khozestan,Nassaji Mazandaran | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Saipa | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Niroye Zamini,Khooshe Talaee Saveh,Sanat-Naft,Foolad Khozestan,Nassaji Mazandaran | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Khooshe Talaee Saveh,Chooka Talesh,Sanat-Naft | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |