Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kallithea | 16 | 16 | 4 | 10 | 0 | 6 | 4 | 62.50% | Chi tiết |
2 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 16 | 4 | 10 | 1 | 5 | 5 | 62.50% | Chi tiết |
3 | Lamia | 16 | 16 | 2 | 9 | 1 | 6 | 3 | 56.25% | Chi tiết |
4 | PAE Atromitos | 16 | 16 | 6 | 8 | 1 | 7 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Aris Thessaloniki | 16 | 16 | 11 | 8 | 1 | 7 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Olympiakos | 16 | 16 | 14 | 7 | 1 | 8 | -1 | 43.75% | Chi tiết |
7 | PAE Levadiakos | 16 | 16 | 4 | 7 | 2 | 7 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
8 | Asteras Tripolis | 16 | 16 | 5 | 7 | 1 | 8 | -1 | 43.75% | Chi tiết |
9 | Panserraikos | 16 | 16 | 2 | 7 | 2 | 7 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
10 | OFI Crete | 16 | 16 | 4 | 7 | 2 | 7 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
11 | PAOK Saloniki | 17 | 17 | 15 | 7 | 2 | 8 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
12 | Volos Nfc | 16 | 16 | 4 | 6 | 1 | 9 | -3 | 37.50% | Chi tiết |
13 | AEK Athens | 16 | 16 | 15 | 5 | 1 | 10 | -5 | 31.25% | Chi tiết |
14 | Panathinaikos | 15 | 15 | 12 | 4 | 4 | 7 | -3 | 26.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 38 | 31.15% |
Hòa | 20 | 16.39% |
Đội khách thắng kèo | 64 | 52.46% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kallithea,Panaitolikos Agrinio | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Panathinaikos | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kallithea,Panaitolikos Agrinio | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | AEK Athens | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kallithea,Panaitolikos Agrinio | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | AEK Athens | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Panathinaikos | 26.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |