Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ka Akureyri | 6 | 6 | 2 | 5 | 0 | 1 | 4 | 83.33% | Chi tiết |
2 | Grindavik | 5 | 5 | 0 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80.00% | Chi tiết |
3 | IA Akranes | 7 | 7 | 0 | 5 | 0 | 2 | 3 | 71.43% | Chi tiết |
4 | Umf Afturelding | 6 | 6 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Valur | 6 | 6 | 4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Grotta Seltjarnarnes | 6 | 6 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Fylkir | 5 | 5 | 2 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
8 | KR Reykjavik | 5 | 5 | 4 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Fram Reykjavik | 5 | 5 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Keflavik | 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
11 | HK Kopavog | 5 | 5 | 2 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Dalvik Reynir | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | -6 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Vestri | 6 | 6 | 1 | 0 | 2 | 4 | -4 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 15 | 41.67% |
Hòa | 5 | 13.89% |
Đội khách thắng kèo | 16 | 44.44% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ka Akureyri | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | HK Kopavog,Dalvik Reynir,Vestri | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ka Akureyri | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Fylkir,HK Kopavog,Dalvik Reynir,Vestri | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ka Akureyri | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Fylkir,HK Kopavog,Dalvik Reynir,Vestri | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Vestri | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |