Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | SP La Fiorita | 24 | 24 | 0 | 19 | 2 | 3 | 16 | 79.17% | Chi tiết |
2 | Tre Penne | 25 | 25 | 0 | 17 | 5 | 3 | 14 | 68.00% | Chi tiết |
3 | SP Libertas | 23 | 23 | 0 | 15 | 3 | 5 | 10 | 65.22% | Chi tiết |
4 | Folgore/falciano | 24 | 24 | 0 | 14 | 6 | 4 | 10 | 58.33% | Chi tiết |
5 | SP Domagnano | 23 | 23 | 0 | 11 | 5 | 7 | 4 | 47.83% | Chi tiết |
6 | Tre Fiori | 24 | 24 | 0 | 11 | 7 | 6 | 5 | 45.83% | Chi tiết |
7 | AC Juvenes/Dogana | 21 | 21 | 0 | 9 | 4 | 8 | 1 | 42.86% | Chi tiết |
8 | Sp Cosmos | 21 | 21 | 0 | 7 | 7 | 7 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Cailungo | 20 | 20 | 0 | 6 | 4 | 10 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
10 | S.S Pennarossa | 21 | 21 | 0 | 6 | 7 | 8 | -2 | 28.57% | Chi tiết |
11 | SC Faetano | 21 | 21 | 0 | 5 | 4 | 12 | -7 | 23.81% | Chi tiết |
12 | Ss Virtus | 19 | 19 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 21.05% | Chi tiết |
13 | Fiorentino | 20 | 20 | 0 | 4 | 2 | 14 | -10 | 20.00% | Chi tiết |
14 | San Giovanni | 21 | 21 | 0 | 4 | 1 | 16 | -12 | 19.05% | Chi tiết |
15 | SS Murata | 19 | 19 | 0 | 0 | 1 | 18 | -18 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 64 | 32.99% |
Hòa | 62 | 31.96% |
Đội khách thắng kèo | 68 | 35.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | SP La Fiorita | 79.17% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | SS Murata | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Tre Penne | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | SS Murata | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Tre Penne | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | SS Murata | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sp Cosmos,S.S Pennarossa | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |