Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sp Cosmos | 33 | 33 | 15 | 27 | 3 | 3 | 24 | 81.82% | Chi tiết |
2 | Tre Penne | 28 | 28 | 22 | 16 | 3 | 9 | 7 | 57.14% | Chi tiết |
3 | AC Juvenes/Dogana | 31 | 31 | 4 | 17 | 2 | 12 | 5 | 54.84% | Chi tiết |
4 | SP La Fiorita | 33 | 33 | 23 | 16 | 4 | 13 | 3 | 48.48% | Chi tiết |
5 | Ss Virtus | 33 | 33 | 16 | 15 | 9 | 9 | 6 | 45.45% | Chi tiết |
6 | SS Murata | 29 | 29 | 5 | 13 | 5 | 11 | 2 | 44.83% | Chi tiết |
7 | Cailungo | 28 | 28 | 1 | 12 | 0 | 16 | -4 | 42.86% | Chi tiết |
8 | Tre Fiori | 30 | 30 | 19 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Fiorentino | 28 | 28 | 4 | 11 | 3 | 14 | -3 | 39.29% | Chi tiết |
10 | SC Faetano | 31 | 31 | 8 | 12 | 2 | 17 | -5 | 38.71% | Chi tiết |
11 | San Giovanni | 28 | 28 | 2 | 10 | 2 | 16 | -6 | 35.71% | Chi tiết |
12 | SP Domagnano | 29 | 29 | 6 | 10 | 5 | 14 | -4 | 34.48% | Chi tiết |
13 | SP Libertas | 33 | 33 | 17 | 11 | 7 | 15 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Folgore/falciano | 30 | 30 | 14 | 9 | 4 | 17 | -8 | 30.00% | Chi tiết |
15 | S.S Pennarossa | 28 | 28 | 11 | 8 | 0 | 20 | -12 | 28.57% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 94 | 37.15% |
Hòa | 54 | 21.34% |
Đội khách thắng kèo | 105 | 41.5% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sp Cosmos | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | S.S Pennarossa | 28.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sp Cosmos | 93.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | SP Domagnano,Folgore/falciano | 21.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sp Cosmos | 93.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | SP Domagnano,Folgore/falciano | 21.43% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ss Virtus | 27.27% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |