Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | AEP Paphos | 9 | 89 | 11 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Aris Limassol | 10 | 70 | 20 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Omonia Nicosia FC | 10 | 60 | 10 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | APOEL Nicosia | 9 | 67 | 11 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | AEK Larnaca | 10 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Apollon Limassol FC | 9 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | AEL Limassol | 10 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Anorthosis Famagusta FC | 10 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Nea Salamis | 10 | 20 | 10 | 70 | Chi tiết | ||||
10 | Ethnikos Achnas | 9 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | EN Paralimni | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
12 | Karmiotissa Pano Polemidion | 10 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Omonia Aradippou | 9 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | Omonia 29is Maiou | 9 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |