Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dartford | 43 | 60 | 19 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Havant and Waterlooville | 42 | 60 | 26 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Chelmsford City | 43 | 49 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Truro City | 43 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Braintree Town | 45 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | St Albans City | 42 | 45 | 19 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Hemel Hempstead Town | 43 | 44 | 33 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Hampton & Richmond | 45 | 42 | 44 | 13 | Chi tiết | ||||
9 | Bath City | 42 | 40 | 29 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Welling United | 42 | 40 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Wealdstone | 42 | 38 | 26 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Weston Super Mare | 42 | 38 | 17 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | Gloucester City | 42 | 36 | 19 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | Chippenham Town | 42 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | East Thurrock United | 42 | 31 | 26 | 43 | Chi tiết | ||||
16 | Eastbourne Borough | 42 | 31 | 17 | 52 | Chi tiết | ||||
17 | Oxford City | 42 | 31 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
18 | Concord Rangers | 42 | 29 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
19 | Hungerford Town | 42 | 29 | 17 | 55 | Chi tiết | ||||
20 | Poole Town | 42 | 26 | 21 | 52 | Chi tiết | ||||
21 | Whitehawk | 42 | 19 | 24 | 57 | Chi tiết | ||||
22 | Bognor Regis Town | 42 | 12 | 29 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |