Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nevezis | 29 | 72 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Minija | 38 | 37 | 58 | 5 | Chi tiết | ||||
3 | Atmosfera Mazeikiai | 18 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Neptuna Klaipeda | 23 | 39 | 57 | 4 | Chi tiết | ||||
5 | Trakai Riteriai | 13 | 69 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
6 | Nfa Aisciai Kaunas | 15 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Panevezys Ii | 14 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Babrungas | 14 | 36 | 43 | 21 | Chi tiết | ||||
9 | Bfa | 21 | 24 | 67 | 10 | Chi tiết | ||||
10 | FK Tauras Taurage | 32 | 16 | 25 | 59 | Chi tiết | ||||
11 | Kauno Zalgiris Ii | 15 | 27 | 7 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Banga Gargzdai B | 18 | 11 | 39 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Ekranas Panevezys | 23 | 9 | 61 | 30 | Chi tiết | ||||
14 | Siauliai B | 25 | 8 | 8 | 84 | Chi tiết | ||||
15 | Garliava | 27 | 4 | 63 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |