Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kyoto Purple Sanga | 44 | 68 | 16 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Avispa Fukuoka | 44 | 48 | 34 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Vegalta Sendai | 44 | 43 | 25 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Ventforet Kofu | 44 | 41 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Consadole Sapporo | 44 | 39 | 27 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Yamagata Montedio | 44 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Sagan Tosu | 44 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Shonan Bellmare | 44 | 30 | 34 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Mito Hollyhock | 44 | 30 | 30 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Tokushima Vortis | 44 | 27 | 39 | 34 | Chi tiết | ||||
11 | Yokohama FC | 44 | 23 | 34 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Thespa Kusatsu | 44 | 11 | 18 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |