Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Uruguay Montevideo | 43 | 63 | 12 | 26 | Chi tiết | ||||
2 | Ca Juventud De Las Piedras | 36 | 44 | 31 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Ca Rentistas | 29 | 41 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Rampla Juniors | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |