Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ahli Sanaa | 17 | 65 | 29 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Al Wehda Sanaa | 14 | 57 | 43 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Shab Hadramawt | 18 | 44 | 39 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Tdamn Hadramawt | 16 | 44 | 44 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Al Oruba(YEM) | 15 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Salam Al Qarfa | 12 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Fahman Abyan | 12 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Yarmok Rawda | 12 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Ittihad Ibb | 12 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Al Helal Al-Sahely | 13 | 15 | 46 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Shaab Ibb | 13 | 15 | 15 | 69 | Chi tiết | ||||
12 | Samaon | 14 | 7 | 7 | 86 | Chi tiết | ||||
13 | Al Saqr Taiz | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Taliat Taiz | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |