Nhận định Giao Hữu 11/02/2018 20:00 | ||
Gomel | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:1/2 : 0.92 Tỷ lệ Châu Âu 1.86 : 3.70 : 3.85 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5-3 : 0.95 | ![]() Liepajas Metalurgs |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Gomel vs Liepajas Metalurgs
Chọn: Liepajas Metalurgs +1/2
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !

Đối đầu Gomel - Liepajas Metalurgs (trước đây)
Không có thành tích đối đầu trước đây giữa 2 đội !
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Liepajas Metalurgs +1/2
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Gomel và Liepajas Metalurgs
Tiêu chí thống kê | Gomel (đội nhà) | Liepajas Metalurgs (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Gomel
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/02 | Giao Hữu | Gomel | 2 - 5 | Ural S.r. * | 1.5 | Thua |
26/11 | Belarus | Gomel | 0 - 1 | Dinamo Brest * | 0.5-1 | Thua |
18/11 | Belarus | Torpedo Minsk * | 0 - 2 | Gomel | 0 | Thắng |
12/11 | Giao Hữu | Gomel * | 3 - 1 | Dnepr Mogilev | 0-0.5 | Thắng |
04/11 | Belarus | Krumkachy * | 0 - 1 | Gomel | 0-0.5 | Thắng |
28/10 | Belarus | Gomel * | 0 - 0 | Gorodeya | 0-0.5 | Thua |
21/10 | Belarus | Neman Grodno * | 3 - 0 | Gomel | 0.5-1 | Thua |
16/10 | Belarus | Gomel | 0 - 1 | Torpedo Zhodino * | 0.5 | Thua |
08/10 | Giao Hữu | Gomel * | 3 - 3 | Dnepr Mogilev | 0.5 | Thua |
30/09 | Belarus | Naftan Novopolock | 0 - 3 | Gomel * | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Liepajas Metalurgs
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/02 | Giao Hữu | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa * | 0 - 0 | Liepajas Metalurgs | 0-0.5 | Thắng |
06/02 | Giao Hữu | Partizan Belgrade * | 0 - 1 | Liepajas Metalurgs | 1.5 | Thắng |
25/01 | Giao Hữu | Suduva * | 1 - 1 | Liepajas Metalurgs | 0-0.5 | Thắng |
04/11 | Latvia | Liepajas Metalurgs * | 1 - 0 | Metta/LU Riga | 1-1.5 | Thua |
28/10 | Latvia | Spartaks Jurmala * | 2 - 0 | Liepajas Metalurgs | 0-0.5 | Thua |
22/10 | Latvia | Liepajas Metalurgs * | 1 - 1 | FK Ventspils | 0-0.5 | Thua |
18/10 | Cúp quốc gia Latvia | Liepajas Metalurgs | 2 - 0 | Caramba/dinamo Riga * | 0-0.5 | Thắng |
14/10 | Latvia | Rigas Futbola Skola * | 1 - 2 | Liepajas Metalurgs | 0-0.5 | Thắng |
26/09 | Latvia | Liepajas Metalurgs * | 0 - 1 | Jelgava | 1 | Thua |
20/09 | Cúp quốc gia Latvia | Liepajas Metalurgs * | 4 - 1 | Rigas Futbola Skola | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Gomel
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/02 | Giao Hữu | Gomel | 2 - 5 | Ural S.r. | 3.5-4 | Tài |
26/11 | Belarus | Gomel | 0 - 1 | Dinamo Brest | 2-2.5 | Xỉu |
18/11 | Belarus | Torpedo Minsk | 0 - 2 | Gomel | 2 | Tài |
12/11 | Giao Hữu | Gomel | 3 - 1 | Dnepr Mogilev | 2.5 | Tài |
04/11 | Belarus | Krumkachy | 0 - 1 | Gomel | 2-2.5 | Xỉu |
28/10 | Belarus | Gomel | 0 - 0 | Gorodeya | 2-2.5 | Xỉu |
21/10 | Belarus | Neman Grodno | 3 - 0 | Gomel | 2-2.5 | Tài |
16/10 | Belarus | Gomel | 0 - 1 | Torpedo Zhodino | 2 | Xỉu |
08/10 | Giao Hữu | Gomel | 3 - 3 | Dnepr Mogilev | 2-2.5 | Tài |
30/09 | Belarus | Naftan Novopolock | 0 - 3 | Gomel | 2 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Liepajas Metalurgs
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/02 | Giao Hữu | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | 0 - 0 | Liepajas Metalurgs | 1.5 | Xỉu |
06/02 | Giao Hữu | Partizan Belgrade | 0 - 1 | Liepajas Metalurgs | 3 | Xỉu |
25/01 | Giao Hữu | Suduva | 1 - 1 | Liepajas Metalurgs | 2.5 | Xỉu |
04/11 | Latvia | Liepajas Metalurgs | 1 - 0 | Metta/LU Riga | 2.5 | Xỉu |
28/10 | Latvia | Spartaks Jurmala | 2 - 0 | Liepajas Metalurgs | 2-2.5 | Xỉu |
22/10 | Latvia | Liepajas Metalurgs | 1 - 1 | FK Ventspils | 2-2.5 | Xỉu |
18/10 | Cúp quốc gia Latvia | Liepajas Metalurgs | 2 - 0 | Caramba/dinamo Riga | 2-2.5 | Xỉu |
14/10 | Latvia | Rigas Futbola Skola | 1 - 2 | Liepajas Metalurgs | 2-2.5 | Tài |
26/09 | Latvia | Liepajas Metalurgs | 0 - 1 | Jelgava | 2.5 | Xỉu |
20/09 | Cúp quốc gia Latvia | Liepajas Metalurgs | 4 - 1 | Rigas Futbola Skola | 2-2.5 | Tài |